Có 1 kết quả:
大心 dà xīn ㄉㄚˋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) considerate
(2) thoughtful (from Taiwanese 貼心|贴心, POJ pr. [tah-sim])
(2) thoughtful (from Taiwanese 貼心|贴心, POJ pr. [tah-sim])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0